Que hàn
Dây hàn
Thuốc hàn – Sứ lót
Đá cắt – Đá mài CN
Vật tư thiết bị hàn – cắt
Sơn công nghiệp
thông tin liên hệ
Mô tả chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụng
- AWS: ER -308
Đặc điểm – ứng dụng:
- VD – 308 là loại dây hàn thép không gỉ. Sử dụng cho hàn MIG (khí bảo vệ là Ar) hoặc làm dây bồi cho hàn TIG.
- Thích hợp để hàn thép không gỉ như mác: 201 304 và các mác thép không gỉ khác có hàm lượng Cr 18~21% Ni 9~ 11 %. Sản phẩm được dùng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, công nghiệp thực phẩm, thiết bị dụng cụ y tế, kết cấu dân dụng…
- Hàn sửa chữa các loại thép Các bon cao mà các que hàn khác hàn bị nứt.
Thành phần hóa của dây(%):
C | Mn | Si | P | S | Cr | Ni | |
Yêu cầu | ≤ 0.08 | 0.5 ~ 2.5 | ≤ 0.9 | ≤0.04 | ≤0.03 | 18~21 | 9 ~11 |
Đạt được | 0.05 | 1.0 | 0.7 | 0.02 | 0.014 | 19.0 | 10.2 |
Cơ tính kim loại mối hàn:
Độ bền đứt(Mpa) | Độ dãn dài(%) | |
Đạt được | 550 | 38 |
Hướng dẫn sử dụng:
- Làm sạch dầu, mỡ bụi bẩn trước khi hàn.
- Gia công mép hàn theo đúng quy phạm.
- Lựa chọn dòng hàn phù hợp để tránh các khuyết tật phát sinh.
- Kích thước dây hàn và dòng điện sử dụng:
- Kích thước, quy cách dây và dòng điện sử dụng:
Đường kính | Ø 0.8 | Ø 0.9 | Ø 1.0 | Ø 1.2 | Ø 1.4 | Ø 1.6 |
Dòng điện hàn (A) | 50~150 | 80~200 | 100~250 | 150~300 | 140~280 | 180~450 |
Điện thế hàn (V) | 20~28 | |||||
Quy cách bao gói | 5 kg/cuộn | |||||
Loại khí sử dụng | Ar |