Que hàn
Dây hàn
Thuốc hàn – Sứ lót
Đá cắt – Đá mài CN
Vật tư thiết bị hàn – cắt
Sơn công nghiệp
thông tin liên hệ
Mô tả chi tiết
Tiêu chuẩn: AWS E308-16
Đường kính(mm): 2.6x300, 3.2x350, 4.0x350
Đặc tính kỹ thuật:
Là loại que hàn có phủ một lớp lime titan.
Thành phần hóa học (%) của kim loại bù:
C | Si | Mn | Cr | Ni |
0.05 | 0.78 | 1.22 | 19.3 | 9.3 |
Kích thước và dòng điện sử dụng(AC HOẶC DC+):
Đường kính(mm) | Ø2.6 | Ø3.2 | Ø4.0 | |
Chiều dài (mm) | 300 | 350 | 350 | |
Amp. |
F V&OH |
55~80 45~60 |
90~130 70~90 |
110~150 90~130 |
Cách sử dụng:
1.Việc hàn dược diễn ra dễ dàng mà các vết hàn không bị cứng, giòn do có cấu tao austenic có trong kim loại hàn.
2.Khả năng chống nóng và chống ăn mòn tốt.
3.Sấy khô que hàn ở nhiệt độ 300-3500C trong 60 phút trước khi sử dụng.